Với những phân tích chính xác và mang tính phê phán về triết học Nietzsche, Deleuze soi sáng tác phẩm của triết gia này, người vốn thường xuyên bị quy giản về chủ nghĩa hư vô, về ý chí quyền lực và về hình ảnh siêu nhân. Deleuze nhận thấy rằng "triết học hiện đại trình bày những hiện tượng hỗn độn biểu lộ sức sống mạnh mẽ và sự mãnh liệt của nó nhưng cũng chứa đựng những nguy hiểm đối với tinh thần", và nhận thấy rằng dự án triết học của Nietzsche trong việc "vượt qua" siêu hình học có hiệu lực ở chỗ nó "tố cáo mọi huyễn hoặc từng tìm thấy trong biện chứng pháp nơi ẩn náu cuối cùng. Triết học Nietzsche có một khả năng tranh luận rất lớn.
-------------------------
Việc tiếp thu Nietzsche ở Pháp rất phong phú và phức tạp, đó là chưa nói đến ở Ý và các nước Anh-Mỹ. Riêng ở Pháp, người ta thường chia thành hai xu hướng lý giải lớn: lý giải Nietzsche như là triết gia của sự khác biệt (différence) và lý giải Nietzsche như là nhà siêu hình học hay tâm lý học. Ở xu hướng trước, công đầu thuộc về Gilles Deleuze (Nietzsche như là kẻ sáng lập một nền triết học chống-Hegel của “sự khác biệt và tái diễn”), sau đó là Pierre Klossowski (lấy cảm hứng từ J. J. Rousseau, nhấn mạnh đến sự tương phản bi kịch giữa tính tự phát của cảm năng và tính thuần lý của tư duy trừu tượng), rồi đến Michel Foucault (cái nhìn của Nietzsche về lịch sử như là sân khấu của bạo lực) và Jacques Derrida (cái nhìn của Nietzsche về “trò chơi của “différance” [của sự “triển hạn”/và “khác biệt”]. Xu hướng sau lý giải Nietzsche như là nhà bản thể học về sự khác biệt (Pierre Boudot, Michel Guérin…), hoặc như nhà tâm lý học và nhà giáo dục về sự tự do (Christophe Baroni, Michel Henry…), hoặc như người thiết lập một bản thể học mới mẻ (Jean Granier, Alain Juranville, Éric Blondel…). Trong các trào lưu này, Gilles Deleuze là khuôn mặt tiền phong và nổi bật. Một sự “phân kỳ” làm ba giai đoạn trong hành trình tư tưởng của Deleuze được Raymond Bellour và Francois Ewald đề nghị trong một cuộc nói chuyện với Deleuze vào năm 1988 (và ông không phản đối!) hầu như tương ứng với cái “tam vị nhất thể triết học” nói ở trên. Thời kỳ đầu (“tư duy mới”) là những công trình nghiên cứu về Hume, Nietzsche (Nietzsche và Triết học, 1962), Kant, Bergson, Spinoza với các kết quả được đúc kết trong hai tác phẩm chính yếu (Différence et répétition, 1968 và Logique du sens, 1969) thành một phác thảo có hệ thống về “triết học của sự khác biệt”. Thời kỳ thứ hai (“nhìn mới, nghe mới”) được đánh dấu bằng sự hợp tác với Félix Guattari, nhà phân tâm học, với các tác phẩm: L’Anti-Oedipe. Capitalisme et shizophrénie I, 1972, một nghiên cứu nhỏ về Kafka (1975) và Mille Plateaux. Capitalisme et schizophrénie II, 1980, một sự hợp tác được ông xem là rất có chất lượng triết học, vì đã cùng nhau lý giải thế nào là triết học. Sau cùng, thời kỳ thứ ba (“cảm nhận mới”) là các tác phẩm về hội họa của Francis Bacon (1981) và về điện ảnh (1983, 1985), được ông xem là các “sách triết học” dù với đề tài khá lạ lẫm. Như một sự “tái diễn”, Deleuze viết thêm về Leibniz (1988) cũng như cùng với Guattari viết quyển Qu’est-ce que la Philosophie?, (1991).
Trích sách: Gilles Deleuze và việc tiếp nhận Nietzsche ở Pháp, Bùi Văn Nam Sơn
Mục lục
Gilles Deleuze và việc tiếp nhận Nietzsche ở Pháp
Vài lời của người dịch
Tiểu sử và tác phẩm của Gilles Deleuze
Bảng viết tắt
Chương I: BI KỊCH
Khái niệm phả hệ
Ý nghĩa
Triết học về ý chí
Chống biện chứng pháp
Vấn đề bi kịch
Sự phát triển của Nietzsche
Dionysos và Jésus Christ
Bản chất của bi kịch
Vấn đề tồn tại
Đời sống và sự vô tội
Cú gieo súc sắc
Những hậu quả đối với sự quy hồi vĩnh cửu
Chủ nghĩa tượng trưng của Nietzsche
Nietzsche và Mallarmé
Tư duy bi kịch
Hòn đá thử vàng
Chương II: HOẠT NĂNG VÀ PHẢN ỨNG
Cơ thể 55
Sự phân biệt các sức mạnh
Lượng và Chất
Nietzsche và khoa học: Phương diện đầu tiên của sự quy hồi vĩnh cửu: với tư cách là vũ trụ học và vật lý học
Ý chí quyền lực là gì?
Hệ thống thuật ngữ của Nietzsche
Nguồn gốc và hình ảnh lộn ngược
Vấn đề đo lường các sức mạnh
Thứ bậc
Ý chí quyền lực và tình cảm quyền lực
Sự-trở-thành-phản-ứng của các sức mạnh
Tính hai mặt của ý nghĩa và giá trị
Phương diện thứ hai của sự quy hồi vĩnh cửu: với tư cách là tư tưởng đạo đức và chọn lọc
Vấn đề sự quy hồi vĩnh cửu
Chương III: PHÊ PHÁN
Sự biến đổi của các khoa học về con người
Hình thức biểu đạt câu hỏi ở Nietzsche
Phương pháp của Nietzsche
Chống lại các bậc tiền bối
Chống chủ nghĩa bi quan và chống Shopenhaueur
Các nguyên tắc dành cho triết học về ý chí
Sơ đồ của “Phả hệ luân lý”
Nietzsche et Kant, nhìn từ các nguyên tắc
Thực hiện phê phán
Nietzsche và Kant, nhìn từ hệ quả
Khái niệm sự thật
Nhận thức, luân lý và tôn giáo
Tư duy và đời sống
Nghệ thuật
Hình ảnh mới của tư duy
Chương IV: TỪ PHẪN HẬN ĐẾN MẶC CẢM TỘI LỖI
Phản ứng và phẫn hận
Nguyên tắc của phẫn hận
Loại hình học về phẫn hận
Các đặc điểm của phẫn hận
Nó tốt? Nó độc ác?
Ngộ biện
Sự phát triển của phẫn hận: giáo sĩ Do thái
Mặc cảm tội lỗi và nội tâm
Vấn đề nỗi đau
Sự phát triển của mặc cảm tội lỗi: linh mục Kitô giáo
Văn hoá nhìn từ quan điểm tiền sử
Văn hoá được xem xét từ quan điểm hậu- lịch sử
Văn hóa xem xét từ quan điểm lịch sử
Mặc cảm tội lỗi, trách nhiệm, tội lỗi
Lý tưởng khổ hạnh và bản chất của tôn giáo
Chiến thắng của các sức mạnh phản ứng
Chương V: SIÊU NHÂN: CHỐNG BIỆN CHỨNG PHÁP
Chủ nghĩa hư vô
Phân tích về lòng thương
Chúa đã chết
Chống chủ nghĩa Hegel
Những biến thể của biện chứng pháp
Nietzsche và biện chứng pháp
Lý thuyết về con người thượng đẳng
Phải chăng con người, về bản chất, là có tính “phản ứng”?
Chủ nghĩa hư vô và sự chuyển hoá: tiêu điểm
Khẳng định và phủ định
Ý nghĩa của khẳng định
Sự khẳng định kép: Ariane
Kết luận
Về tác giả
Gilles Deleuze (1925-1995) là một trong những nhà tư tưởng quan trọng của Pháp ở thế kỷ XX. Năm 1948, sau khi nhận học vị thạc sĩ (agrégation), Deleuze về làm giáo viên của trường phổ thông trung học Amiens. Tiếp đó, ông chuyển về trường trung học Pothier ở Orléan, rồi chuyển sang dạy ở trường trung học Louis le Grand. Năm 1957, ông được nhận làm trợ giảng ở khoa Văn trường Đại học Paris, và bắt đầu tập trung nghiên cứu lịch sử triết học. Năm 1960, ông trở thành nghiên cứu viên của CNRS (Trung tâm nghiên cứu khoa học quốc gia Pháp). Năm 1964, ông tham gia giảng dạy ở khoa Văn của Đại học Lyon.
Năm 1969, Deleuze bảo vệ luận án tiến sĩ văn chương ở Đại học Paris, gồm một luận án chính và một luận án phụ. Luận án chính, Khác biệt và tái lặp, do Maurice de Gandillac hướng dẫn, đã được xuất bản thành sách trước đó một năm, 1968, đó là một trong những cuốn sách thuộc loại khó nhất của ông. Đồng thời, luận án phụ, Spinoza và vấn đề biểu tượng, thực hiện dưới sự hướng dẫn của Ferdinan Alquié, cũng được xuất bản năm 1968. Cùng năm 1969, diễn ra cuộc gặp gỡ có tính chất quyết định giữa Deleuze và Guattari, từ đó hai người đã cộng tác để viết chung nhiều tác phẩm. Sau khi nhận học vị tiến sĩ, Deleuze được bổ nhiệm làm maître de conférence (chức danh ở dưới cấp bậc Giáo Sư, không có tương đương trong hệ thống chức danh của Việt Nam), rồi được bổ nhiệm làm Giáo Sư, ở Đại học Paris VIII. Ông làm việc ở trường đại học này cho đến khi về hưu, năm 1987. Deleuze được sinh viên đánh giá là một thầy giáo tuyệt vời.